Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 9000btu CU/CS-PU9VKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 9000btu CU/CS-PU9VKH-8 là dòng sản phẩm mới nhất của Panasonic hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn, gam màu xám trắng tinh tế. Điều hòa Panasonic CU/CS-PU9VKH-8 sẽ mang đến vẻ đẹp thanh lịch cho mọi không gian trong ngôi nhà bạn. Công suất làm lạnh là 9000 BTU, làm lạnh hiệu quả cho những không gian có khoảng diện tích 10 – 15m2.
Chế độ làm lạnh nhanh iAuto
Điều hòa Panasonic 9000btu CU/CS-N9UKH-8 trang bị chế độ iAuto có khả năng làm lạnh nhanh chóng vô cùng hiện đại. Chỉ với một nút nhấn iAuto đơn giản, bạn sẽ gần như ngay lập tức được đắm mình trong bầu không khí thư giãn mát lạnh.

Chế độ vận hành khi ngủ
Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-N9UKH-8 với chức năng vận hành khi ngủ. Sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc khi gia đình bạn có người lớn và trẻ nhỏ. Nhờ chế độ này, các thành viên trong gia đình sẽ có một giấc ngủ ngon, không lo bị cảm lạnh.

Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Nanoe-G
Điều hòa Panasonic CU/CS-N9UKH-8 với Nanoe-G. Là công nghệ kháng khuẩn được Panasonic trang bị cho các dòng máy lạnh của mình. Với công nghệ này, các vi khuẩn, bụi bẩn và tinh thể gây mùi hôi sẽ được giữ lại ở màng lọc và bị loại trừ, trả lại bầu không khí trong lành, sạch khuẩn, an toàn cho cả gia đình bạn.

Chức năng hút ẩm, tạo không khí khô thoáng
Điều hòa Panasonic CU/CS-N9UKH-8 với chức năng hút ẩm của mình. Căn phòng sẽ luôn được khô ráo và thông thoáng trong những ngày trời mưa, nồm.

Thông số điều hòa Panasonic CU/CS-PU9VKH
Model (50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-PU9UKH-8 |
Khối ngoài trời |
CU-PU9UKH-8 |
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) |
2.50 (0.84-2.80) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) |
8,530 (2,860-9,550) |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
4.49 |
EER |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) |
11.37 (12.71-10.85) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) |
3.33 (3.73-3.18) |
Thông số điện |
Điện áp (V) |
220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) |
3.7 |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) |
750 (225-880) |
Khử ẩm |
L/giờ |
1.5 |
Pt/ giờ |
3.2 |
Lưu thông khí |
Khối trong nhà m³/phút (ft³/phút) |
10.0 (355) |
Khối ngoài trời m³/phút (ft³/phút) |
26.7 (940) |
Độ ồn |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
36/26/23 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
47 |
Kích thước |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
290 x 799 x 197 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
511 x 650 x 230 |
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà (kg) / (lb) |
8 (18) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) |
19 (42) |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng (mm) |
Ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) |
43469 |
Ống ga (mm) |
Ø 9.52 |
Ống ga (inch) |
43532 |
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
7.5m |
Chiều dài ống tối đa |
20m |
Chênh lệch độ cao tối đa |
15m |
Ga nạp bổ sung* |
10g/m |
NOTE |
Chú ý: Đối với CS-PU9/PU12/PU18/PU24UKH-8 (quan trọng), vui lòng không sử dụng ống đồng có độ dày thấp hơn 0.6mm. |
* Khi chiều dài ống đồng không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh đã được cấp sẵn trong máy. |